메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • 1.thấm
  • 2.ngấm
  • 3.mang thai

뜻/문법

  • 1. (스미다) thấm, ngấm, lấm ướt, ướt đẫm.
  • 2. (익숙) quen thuộc.
더보기
  • (잉태) mang thai, có thai, có bầu.
더보기
  • (촘촘하다) đều và khít, đều đặn.
더보기