메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • 1.sự vi phạm
  • 2.sự phạm tội
  • 3.toàn bộ

뜻/문법

toàn bộ.

  • toàn bộ Châu Á

    아시아(적)

  • toàn bộ Châu Âu.

    유럽(적)

영어의미

Pan-.

한영사전 더보기
더보기
  • sự vi phạm, sự phạm tội.
더보기

예문

다음사전 앱
35건
  • 〔속어〕 giật tai hổ con đang ngủ(làm một việc vô ích), đàn gẩy tai trâu 자는 새끼 코침주기 (→범)
  • con hổ con 새끼 (→범)
  • điếc không sợ súng (nguyên văn: chó con một ngày tuổi không biết sợ hổ). 하룻강아지 무서운 줄 모른다 (→하룻강아지)
  • con báo đã sa bẫy, đã chui vào bẫy. 함정에 든 (→함정)
  • bắt được người nào đang làm việc gì, bắt được quả tang (→bắt) 어떤 일을 하고 있는 사람을 잡다. 현장을 잡다.
더보기

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다