메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • 1.tòa án
  • 2.pháp đình

뜻/문법

법정 [] 단어장 저장
  • thuộc về luật pháp, thuộc về quy định của pháp luật.

    법정

  • giá quy định

    법정 가격

  • bệnh dịch theo luật pháp quy định (tệ nạn trong làm luật)

    법정 전염병

  • người đại diện hợp pháp

    법정 대리인

  • người kế thừa theo pháp định.

    법정 상속인

더보기
법정 [] 단어장 저장
  • tòa án, pháp đình.
더보기

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다