메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • 1.không bình thường
  • 2.kỳ lạ
  • 3.kỳ dị

뜻/문법

예문

3건
  • thuộc dạng không bình thường, thuộc dạng đặc biệt. 비정상 (→비정상)
  • 〔심리학〕 người không bình thường, người đặc biệt, người lập dị. 비정상 (→비정상)
  • đứa trẻ không bình thường, đứa trẻ đặc biệt 비정상아(兒) (→비정상)