메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • 1.điều kiện
  • 2.trạng thái
  • 3.tình trạng

뜻/문법

상태 [] 단어장 저장

điều kiện

trạng thái

tình trạng.

  • với điều kiện hiện nay

    상태로는

  • với tình trạng đó.

    그런 상태로는

  • tình trạng sức khỏe, điều kiện sức khỏe

    건강 상태

  • điều kiện sinh hoạt

    생활 상태

  • tình trạng nguy hiểm

    위험 상태

  • trạng thái tinh thần

    정신 상태

  • tình trạng sức khỏe của anh ấy không tốt.

    그의 건강 상태가 좋지 않다

더보기
상태 [] 단어장 저장
  • ⇒ 정상(正常)(참고)
더보기

예문

다음사전 앱
110건
  • trạng thái tinh thần 정신 상태 (→상태)
  • chệnh choạng, lảo đảo, nghiêng ngả, đứng không vững 그로기상태 (→그로기)
  • quay trở về số không, quay về điểm xuất phát. 백지 (상태)로 돌리다 (→백지)
  • trạng thái tâm lý 심리 상태 (→심리)
  • tình trạng nguy hiểm 위험 상태 (→상태)
더보기

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다