điều kiện
trạng thái
tình trạng.
với điều kiện hiện nay
현
với tình trạng đó.
그런
tình trạng sức khỏe, điều kiện sức khỏe
건강
điều kiện sinh hoạt
생활
tình trạng nguy hiểm
위험
trạng thái tinh thần
정신
tình trạng sức khỏe của anh ấy không tốt.
그의 건강
위 내용에 대한 저작권 및 법적 책임은 자료 제공사 또는 글쓴이에 있으며 Kakao의 입장과 다를 수 있습니다.