메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • 1.tình trạng
  • 2.hoàn cảnh
  • 3.tình hình kinh doanh

뜻/문법

상황 [] 단어장 저장

tình trạng, hoàn cảnh, điều kiện.

  • với tình trạng hiện tại.

    상황으로는

  • xem xét hoàn cảnh;phán đoán tình trạng.

    상황 판단

더보기
상황 [] 단어장 저장
  • tình hình kinh doanh.
더보기

예문

다음사전 앱
40건
  • với tình trạng hiện tại. 상황으로는 (→상황)
  • tình huống đỉnh điểm 극한 상황 (→극한)
  • môi trường làm việc gây ra căng thẳng 스트레스가 생기게 하는 작업상황 (→스트레스)
  • xem xét hoàn cảnh;phán đoán tình trạng. 상황 판단 (→상황)
  • giá [tình hình] của phiên giao dịch cuối ngày. 종장 가격 [상황] (→종장)
더보기

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다