메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

소신 [] 대학교기본어

바로저장 단어장선택
  • 1.niềm tin
  • 2.ý kiến

뜻/문법

niềm tin, ý kiến (của bản thân mình).

  • nói theo ý kiến của bản thân, nói theo niềm tin của mình

    소신껏 말하다

  • hành động theo ý mình

    소신대로 행동하다

  • người có ý kiến riêng, người có niềm tin riêng.

    소신이 있는 사람

영어의미

[신념] one's belief[conviction]; [의견] one's opinion[view].

한영사전 더보기

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다