메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • 1.kích cỡ nhỏ
  • 2.loại nhỏ

뜻/문법

kích cỡ nhỏ

loại nhỏ.

  • thuộc cỡ nhỏ, thuộc loại nhỏ.

    소형

  • súng lục

    소형권총

  • xe cỡ nhỏ, xe loại nhẹ.

    소형 자동차


서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다