메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

수명 [] 대학교기본어

바로저장 단어장선택
  • 1.tuổi thọ
  • 2.thời gian tồn tại

뜻/문법

tuổi thọ; thời gian tồn tại.

  • tuổi thọ của máy móc

    기계의 수명

  • thời gian tồn tại của chính phủ hiện thời.

    현 정부의 수명

  • tuổi thọ trung bình.

    평균 수명

영어의미

[목숨] life; man's[the human] life span; the span of life; one's lifetime; the length of one's days. (물건) wear; durability; life.

한영사전 더보기

예문

다음사전 앱
5건
  • tuổi [điểm, tuổi thọ] bình quân 평균 연령[점, 수명] (→평균)
  • thời gian tồn tại của chính phủ hiện thời. 현 정부의 수명 (→수명)
  • tuổi thọ của máy móc 기계의 수명 (→수명)
  • tuổi thọ trung bình. 평균 수명 (→수명)
  • Cái nón này đến tuổi rồi (cũ qúa) (→đến tuổi) 이 모자는 수명이 다되었다(너무 낡았다).

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다