메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

시국 [] 대학교기본어

바로저장 단어장선택
  • 1.tình hình
  • 2.trạng thái
  • 3.hoàn cảnh

뜻/문법

예문

다음사전 앱
6건
  • buổi thuyết trình về thời cuộc. 시국 강연 (→강연)
  • nắm bắt tình hình, nắm bắt thời cuộc 시국을 수습하다 (→시국)
  • trong tình huống khẩn cấp, trong tình hình khẩn cấp. 비상 시국 (→비상)
  • tình hình nguy ngập. 중대 시국 (→시국)
  • xu thế của thời cuộc 시국의 추이 (→시국)
더보기

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다