메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • 1.sự nghe và nhìn
  • 2.sự chú ý
  • 3.sự thử giọng

뜻/문법

시청 [] 단어장 저장

sự nghe và nhìn

(주의) sự chú ý.

  • thính giác và thị giác

    시청

  • giáo dục [giáo trình] nghe nhìn (audio visual)

    시청각 교육 [교재]

  • tỷ lệ khán giả xem truyền hình

    시청

  • khán thính giả.

    시청

영어의미

looking and listening; [주의] attention. 시청하다 look and listen; see and hear.

한영사전 더보기
더보기
시청 [] 단어장 저장
  • tòa thị chính.
더보기
시청 [] 단어장 저장
  • 1. sự thử giọng
  • 2. sự thu giọng nói.
더보기

예문

다음사전 앱
8건
  • thính giác và thị giác 시청 (→시청)
  • tòa thị chính (→thị chính) 시청.
  • Tòa đô chính (→đô chính) 시청.
  • Đô sảnh, thị sảnh (→sảnh) 시청. 읍사무소.
  • Một cuộc triển lãm tranh của họa sĩ X. đã khai mạc hôm qua tại phòng triển lãm (→triển lãm) X화가의 그림전람회가 어제 시청 전람회장에서 열렸다.
더보기

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다