메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • 1.cấu tạo mới
  • 2.tạo cấu trúc mới
  • 3.tín điều

뜻/문법

신조 [] 단어장 저장

tín điều; phương châm

đức tin (신념).

  • phương châm sinh hoạt, nguyên tắc cuộc sống.

    생활 신조

영어의미

[신앙 조목] a creed; an article of faith. [신념] a belief; [주의] a principle.

한영사전 더보기
더보기
신조 [] 단어장 저장
  • 1. 신조하다 : cấu tạo mới
  • 2. tạo cấu trúc mới
  • 3. xây dựng mới.
더보기
신조 [] 단어장 저장
  • sự phù hộ độ trì của thần thánh.
더보기

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다