메뉴 바로가기 본문 바로가기

뜻/문법

예문

4건
  • nhà nước Ả Rập 아랍 국가 (→아랍)
  • thuyết Ả rập, chủ nghĩa liên Ả rập. 아랍주의의 (→범아랍)
  • tiếng Ả Rập. 아랍 어(語) (→아랍)
  • Người Á-rập thường nấu nguyên một con cừu cho một bữa ăn (→nguyên) 아랍 사람들은 종종 양 한마리를 통째로 식사하기 위해 요리한다.