메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

안심 [] 대학교기본어

바로저장 단어장선택
  • 1.thảnh thơi
  • 2.yên tâm
  • 3.an toàn

뜻/문법

예문

7건
  • nghe tin đó rồi mới yên tâm. 그 소식을 듣고 안심 했다 (→안심)
  • Được tin người bị nạn không hề gì, mọi người thở phào (→thở phào) 사고난 사람이 아무렇지도 않다는 소식을 듣고 모든 사람들이 안심하다.
  • Làm người nào yên tâm (→yên tâm) …를 안심시키다.
  • không sao, anh cứ yên tâm (→không sao) 괜찮아! 자네는 안심하고 있어.
  • Làm an tâm (→an tâm) 안심시키다.
더보기