메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

어설프다 대학교기본어

바로저장 단어장선택
  • 1.thô
  • 2.vụng về 일솜씨가 어설프다 tay nghề vụng về
  • 3.không chặt chẽ

뜻/문법

1.

(성기다) thô, vụng về 일솜씨가 어설프다 tay nghề vụng về.

2.

không chặt chẽ (lỏng lẻo), không phù hợp.

  • kiến thức không chặt chẽ.

    어설픈 지식

3.

(탐탁찮다) thiếu suy nghĩ, khó ưa, không phù hợp.

  • không biết rõ thì đừng có nhảy vào chuyện của người khác một cách thiếu suy nghĩ như vậy.

    잘 알지도 못하면서 남의 일에 어설프게 나서지 마라.

예문

다음사전 앱
6건
  • kiến thức không chặt chẽ. 어설픈 지식 (→어설프다)
  • không biết rõ thì đừng có nhảy vào chuyện của người khác một cách thiếu suy nghĩ như vậy. 잘 알지도 못하면서 남의 일에 어설프게 나서지 마라. (→어설프다)
  • Ngọng nghịu (→nghịu) 잘못 발음하다. 어설프게 발음하다.
  • ăn nói sống sượng (→sống sượng) 어설프게 말하다.
  • xấu đều còn hơn tốt lỏi (→lỏi) 완전히 나쁘게 된것이 어설프게 좋다고 하는 것보다 차라리 낫다.
더보기

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다