메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • 1.cùng đứng tên
  • 2.kết hợp làm một việc gì
  • 3.kéo dài mạng sống

뜻/문법

연명 [] 단어장 저장

연명하다 : kéo dài mạng sống, duy trì được sự sống (một cách chật vật, vất vả).

영어의미

maintenance of a scanty existence; [생명 연장] the prolongation of life.

한영사전 더보기
더보기
연명 [] 단어장 저장
  • 1. cùng đứng tên, kết hợp làm một việc gì.
  • 2. 연명하다 : cùng đứng tên, kết hợp làm một việc gì.
더보기

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다