메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • 1.sự thể
  • 2.tình hình
  • 3.tiếng Anh

뜻/문법

영문 [] 단어장 저장
  • tiếng Anh, câu tiếng Anh, ngữ pháp tiếng Anh.
더보기
영문 [] 단어장 저장
  • cổng doanh trại quân đội, cổng trại lính.
더보기
  • 1. (형편․사정) sự thể, tình hình, tình huống, hoàn cảnh, điều kiện.
  • 2. (까닭) lý do, nguyên nhân, nguyên do (원인).
더보기

예문

12건
  • một cách không lý do. 영문도 없이 (→영문)
  • không biết sự thể gì, không biết chuyện gì cả. 무슨 영문인지 모르다 (→영문)
  • người đánh máy tiếng Anh, gõ chữ tiếng Anh 영문 타이피스트 (→영문)
  • lá thư bằng tiếng Anh 영문 편지 (→영문)
  • bằng tiếng Anh 영문으로(의) (→영문)
더보기