메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • 1.sự điều dưỡng
  • 2.sự phục hồi
  • 3.bình phục

뜻/문법

예문

다음사전 앱
5건
  • sự chữa trị bằng suối nước nóng, nước khoáng. 탕치 요양 (→탕치)
  • dưỡng bệnh chuyển sang chỗ khác để thay đổi không khí 전지 요양 (→전지)
  • về quê tĩnh dưỡng (→tĩnh dưỡng) 고향에 돌아와 서 요양하다.
  • Đang dưỡng bịnh (→dưỡng bịnh) 요양중이다.
  • trạm điều dưỡng, nơi an dưỡng. 요양 (→요양)

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다