메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • 1.tính thanh lịch
  • 2.tính thanh nhã
  • 3.đoan trang

뜻/문법

tính thanh lịch, tính thanh nhã, đoan trang

sự tế nhị, sự tinh tế, sự tao nhã, cái đẹp, duyên dáng.

우아

thanh lịch, tao nhã

lịch sự, tế nhị.

  • hành động lịch lãm, dáng vẻ thanh nhã.

    몸가짐이 우아하다

영어의미

elegance; grace; refinement.

한영사전 더보기

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다