메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • 1.trẻ em còn bú sữa
  • 2.trẻ sơ sinh
  • 3.duy ngã

뜻/문법

유아 [] 단어장 저장
더보기
유아 [] 단어장 저장
  • trẻ em còn bú sữa, trẻ sơ sinh.
더보기
유아 [] 단어장 저장
  • duy ngã (mỗi mình ta)
더보기

예문

다음사전 앱
15건
  • tỷ lệ tử vong ở trẻ sơ sinh. 유아 사망률 (→유아)
  • Chứng động kinh của trẻ con (→động kinh) 유아경련증상.
  • trẻ em nóng đầu (→nóng đầu) 열이 오른 유아.
  • Đứa trẻ chưa biết đi (→đi) 유아는 아직 걷지 못한다.
  • Đồ ăn của trẻ con còn bú (→trẻ con) 유아용 급식(음식).
더보기

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다