메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • 1.đương thời
  • 2.đương đại
  • 3.lúc bấy giờ

뜻/문법

1.

(그 시대) đương thời

đương đại

lúc bấy giờ.

  • nổi danh một thời.

    일세를 풍미하다

2.

(일대) đời thứ nhất

(일생) một đời, suốt đời

cả một đời.

  • Henry đệ nhất.

    헨리일세

영어의미

[ 시대] the time; the age; the day. [일대] a[one] generation; [일생] a lifetime; one (whole) life. [이름 같은 군주 초대].

한영사전 더보기

예문

다음사전 앱
5건
  • nổi danh một thời. 일세를 풍미하다 (→일세)
  • lâu rồi mới gặp lại nhỉ! 오래간만일세 (→오래간만)
  • gia đình tôi có truyền thống thích đọc sách. 책을 좋아하는 것은 우리 집의 내림일세 (→내림)
  • Henry đệ nhất. 헨리일세 (→일세)
  • điều đó là điểm yếu của cậu đấy. 그것이 자네 병집일세 (→병집)

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다