(그 시대) đương thời
đương đại
lúc bấy giờ.
nổi danh một thời.
(일대) đời thứ nhất
(일생) một đời, suốt đời
cả một đời.
Henry đệ nhất.
헨리
[
위 내용에 대한 저작권 및 법적 책임은 자료 제공사 또는 글쓴이에 있으며 Kakao의 입장과 다를 수 있습니다.