메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • 1.tái diễn
  • 2.trình diễn lại
  • 3.lửa bùng cháy lại

뜻/문법

재연 [] 단어장 저장

재연하다 : tái diễn, trình diễn lại (kịch) (연극)

tái diễn lại việc đã làm

(범행을) tái diễn hành động phạm tội.

영어의미

[재상] a repeat[second] performance. [반복] reenactment.

한영사전 더보기
더보기
재연 [] 단어장 저장
  • 1. 재연하다 : lửa bùng cháy lại
  • 2. (việc đã lắng xuống) bùng trở lại.
더보기

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다