메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • toàn dân

뜻/문법

예문

5건
  • sự kiện đó đã lôi cuốn sự chú ý của toàn dân. 그 사건은 국민의 주목을 끌었다 (→전국민)
  • của toàn dân 국민 (→전국민)
  • toàn dân kích khởi (→kích khởi) 국민이 분기하다.
  • Tin thắng lợi làm nức lòng toàn dân (→nức lòng) 승리의 소식은 국민을 열광하도록 감동시켰다.
  • kêu gọi toàn dân kháng chiến (→kêu gọi) 국민에게 항전을 호소하다.