메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • 1.chuyên chế
  • 2.có tính chuyên chế
  • 3.tiền đề

뜻/문법

전제 [] 단어장 저장

chuyên chế.

전제 : có tính chuyên chế.

  • quốc gia có nền chính trị chuyên chế

    전제

  • quân chủ chuyên chế

    전제 군주

  • chính trị chuyên chế

    전제 정치

  • chủ nghĩa chuyên chế

    전제 주의

  • người theo chủ nghĩa chuyên chế.

    전제주의자

영어의미

[전제 정치] despotism; [독재 정치] autocracy; dictatorship; [절대주의] absolutism.

한영사전 더보기
더보기
전제 [] 단어장 저장
  • 〔논리학〕 tiền đề.
더보기

예문

다음사전 앱
12건
  • điều kiện tiền đề 전제 조건 (→전제)
  • chủ nghĩa chuyên chế 전제 주의 (→전제)
  • quân chủ chuyên chế 전제 군주 (→전제)
  • tiền đề chính, đại tiền đề [tiền đề thứ, tiểu tiền đề] (trong tam đoạn luận). 대 [소]전제 (→전제)
  • chính trị chuyên chế 전제 정치 (→전제)
더보기

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다