메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

정성 [] 고등학교기본어

바로저장 단어장선택
  • 1.sự chân thành
  • 2.lòng thành thực

뜻/문법

sự chân thành, lòng thành thực.

  • một cách đầy chân thành, hết lòng

    정성

  • dành hết lòng, đem hết lòng thành ra.

    정성들이다

영어의미

one's true heart; sincerity; devotion; wholeheartedness; earnestness(열성).

한영사전 더보기

예문

다음사전 앱
7건
  • dành hết lòng, đem hết lòng thành ra. 정성들이다 (→정성)
  • Hết lòng cảm ơn người nào (→lòng) …의 성의에 정성어린 감사를 표하다. 사의를 나타내다.
  • phân tích định tính (→định tính) 정성(定性)분석. 질적분석.
  • tâm thành đã thấu đến trời (→tâm thành) 정성이 하늘에 달했다.
  • Hết lòng làm việc gì (→lòng) 정성을 다하여 어떤 일을 하다.
더보기

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다