메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • 1.thần kinh ổn định
  • 2.tinh thần ở trạng thái bình thường vốn có
  • 3.tỉnh táo

뜻/문법

예문

다음사전 앱
8건
  • tỉnh táo, minh mẫn trở lại, tỉnh lại 제정신이 들다 (→제정신)
  • (có thuộc tính) tỉnh táo, minh mẫn. 제정신 (→제정신)
  • làm cho tỉnh táo trở lại. 제정신이 들게 하다 (→제정신)
  • không tỉnh táo, minh mẫn 제정신이 아니다 (→제정신)
  • chơi bời sa đắm (→sa đắm) 노느라고 제정신을 잃다.
더보기

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다