메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • 1.sự tạo thành
  • 2.làm nên
  • 3.hỗ trợ

뜻/문법

조성 [] 단어장 저장
더보기
조성 [] 단어장 저장
  • 1. sự ghép thành, tổ hợp thành
  • 2. hỗn hợp.
  • 3. 조성하다 : ghép thành, tổ hợp thành.
더보기
조성 [] 단어장 저장
  • 조성하다 : hỗ trợ, giúp đỡ, xúc tiến để hoàn thành (công việc, mục đích).
더보기

예문

다음사전 앱
7건
  • san đất làm đất dựng nhà. 택지조성하다 (→택지)
  • tạo (phát triển) khu đất ở. 택지를 조성하다 (→조성)
  • tạo nên bầu không khí 분위기조성하다 (→분위기)
  • tạo không khí học tập. 면학 분위기를 조성하다 (→면학)
  • Gieo mối bất hòa trong một gia đình (→bất hòa) 가족간에 불화가 조성되다.
더보기

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다