메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • 1.việc đảm nhận trong tuần theo phiên
  • 2.người đến phiên đảm nhận trách nhiệm trong tuần

뜻/문법

việc đảm nhận trong tuần theo phiên

người đến phiên đảm nhận trách nhiệm trong tuần.

  • sĩ quan đến phiên đảm nhận việc trong tuần.

    주번 사관

영어의미

weekly duty.

한영사전 더보기

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다