메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • 1.chủ trương
  • 2.sự đòi hỏi
  • 3.đảm nhận

뜻/문법

주장 [] 단어장 저장
더보기
주장 [] 단어장 저장
  • 1. chủ tướng
  • 2. đội trưởng (đội thi đấu thể thao).
더보기
주장 [] 단어장 저장
  • 주장하다 : đảm nhận, giữ trách nhiệm chính.
더보기

예문

다음사전 앱
22건
  • đòi bản quyền. 판권을 주장하다 (→주장)
  • Hiệp hội du lịch chủ chương nội dung có giá trị [chắc chắn]. 관광협회는 내용있는 [실속 있는] 레크레이션주장한다 (→레크레이션)
  • đội trưởng đội bóng chày. 야구팀 주장 (→주장)
  • trình bày ý kiến … …한 주장내세우다 (→내세우다)
  • giữ vững đến cùng (chủ trương). 끝까지 버티다 (주장을) (→버티다)
더보기

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다