메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • 1.chủ trì
  • 2.đảm nhận việc quản lý
  • 3.trú tại

뜻/문법

주재 [] 단어장 저장
  • 주재하다 : trú tại, thường trú tại.
더보기
주재 [] 단어장 저장
  • 주재하다 : chủ trì, đảm nhận việc quản lý, trông nom.
더보기

예문

6건
  • ở nơi trú tại, thường trú. 주재 (→주재)
  • Cơ quan thương vụ Việt nam tại Nga (→thương vụ) 러시아 주재 베트남 상무기관.
  • tùy viên quân sự (→tùy viên) 주재무관.
  • viên chức thường trú (tại một địa điểm nào đó) 주재 (→주재)
  • nước sở tại nơi thường trú, cư trú (quốc gia nơi đại sứ, công sứ trú tại). 주재 (→주재)
더보기