(관리) sự quản lý
(처리) sự xử lý
(지휘) sự chỉ huy
(통치) sự thống trị, chi phối.
•
bị cai trị, bị thống trị.
giai cấp thống trị
quyền chỉ huy, quyền cai trị
người cai trị, người lãnh đạo.
[
위 내용에 대한 저작권 및 법적 책임은 자료 제공사 또는 글쓴이에 있으며 Kakao의 입장과 다를 수 있습니다.