메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

지배 [] 중학교기본어

바로저장 단어장선택
  • 1.sự quản lý
  • 2.sự xử lý
  • 3.sự chỉ huy

뜻/문법

(관리) sự quản lý

(처리) sự xử lý

(지휘) sự chỉ huy

(통치) sự thống trị, chi phối.

지배하다 : quản lý, chỉ huy, cai trị, thống trị.

  • bị cai trị, bị thống trị.

    지배를 받다

  • giai cấp thống trị

    지배 계급

  • quyền chỉ huy, quyền cai trị

    지배

  • người cai trị, người lãnh đạo.

    지배

영어의미

[처리] management; [관리] control; superintendence; [통치] rule; government; domination; sway; overlordship; [지휘] direction; guidance; 심리 ascendance; 문법 government.

한영사전 더보기

예문

다음사전 앱
19건
  • giai cấp thống trị 지배 계급 (→지배)
  • bị cai trị, bị thống trị. 지배를 받다 (→지배)
  • người da trắng thống trị. 백인에 의한 지배 (→백인)
  • Nga và Mỹ phân chia bán đảo Triều Tiên thành Nam Hàn và Bắc Hàn để chi phối. 소련과 미국은 한반도에서 한국을 남한과 북한으로 분할지배했다 (→분할)
  • giai cấp thống trị. 지배 계급 (→계급)
더보기

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다