메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • 1.sự chấn động
  • 2.chấn động
  • 3.sự rung động

뜻/문법

진동 [] 단어장 저장

sự rung động, dao động.

진동하다 : dao động.

  • gây ra dao động.

    진동을 일으키다

  • máy đo dao động

    진동계(計)

  • chu kỳ dao động

    진동 주기

  • tần số dao động

    진동 주파수

  • sóng dao động

    진동

  • số lần dao động.

    진동 회수

영어의미

(an) oscillation; (a) vibration; a swing.

한영사전 더보기
더보기
진동 [] 단어장 저장
  • 1. sự chấn động.
  • 2. 진동하다 : chấn động.
  • 3. 진동시키다 : gây chấn động.
더보기

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다