메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • 1.sự tích trữ của cải
  • 2.tích luỹ tài sản
  • 3.tích của

뜻/문법

(행위) sự tích trữ của cải, tích luỹ tài sản

(모은 재산).

축재하다 : tích của, gom góp tiền của.

  • kẻ tích trữ tài sản

    축재

  • kẻ tích trữ tài sản bất hợp pháp.

    부정 축재자(者)

영어의미

(행위) accumulation of wealth[riches]; money-grubbing; () a store of money; amassed[accumulated/piled-up] wealth; a hoard.

한영사전 더보기

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다