메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

통치 [] 고등학교기본어

바로저장 단어장선택
  • 1.sự thống trị
  • 2.sự cai trị
  • 3.sự điều hành

뜻/문법

sự thống trị, sự cai trị, sự điều hành, sự quản lý.

통치하다 : thống trị, cai trị, điều hành.

  • quyền cai trị, quyền điều hành

    통치

  • cơ quan điều hành

    통치기관

  • người chỉ đạo, người cai quản (thống trị).

    통치

영어의미

rule; reign; government; administration.

한영사전 더보기

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다