메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • 1.kết thúc hay đóng cửa thị trường
  • 2.chợ
  • 3.làn sóng hay bước sóng truyền thanh

뜻/문법

파장 [] 단어장 저장
1.

làn sóng hay bước sóng truyền thanh.

2.

sự ảnh hưởng, tác động.

  • sự kiện đó gây ra tác động chính trị lớn.

    그 사건은 큰 정치적 파장을 일으켰다

영어의미

(a) wavelength.

한영사전 더보기
더보기
파장 [] 단어장 저장
  • 파장하다 : kết thúc hay đóng cửa thị trường, chợ, giao dịch.
더보기

예문

다음사전 앱
3건
  • sự kiện đó gây ra tác động chính trị lớn. 그 사건은 큰 정치적 파장을 일으켰다 (→파장)
  • thời giá lúc đóng cửa sàn giao dịch. 파장시세 (거래소의) (→파장)
  • Làm có vòng tròn dưới nước (→tròn) 물에 둥근 파장을 만들다.

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다