메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

편의 [便] 대학교기본어

바로저장 단어장선택
  • 1.sự tiện nghi
  • 2.sự tiện ích
  • 3.sự đầy đủ chức năng

뜻/문법

예문

다음사전 앱
9건
  • mưu cầu sự tiện nghi 편의를 도모하다 (→편의)
  • cung cấp mọi tiện ích, tiện nghi. 모든 편의를 제공하다 (→편의)
  • nhân tiện 편의 (→편의)
  • Nhà đầy đủ tiện nghi (→tiện nghi) 집은 모든편의 시설을 갖추고 있다.
  • Khách sạn có đủ tiện nghi tân thời (→tiện nghi) 호텔은 모든 현대식 편의 시설을 갖추고 있다.
더보기

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다