메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • 1.hạ cấp
  • 2.cấp dưới
  • 3.cấp thấp

뜻/문법

hạ cấp, cấp dưới, cấp thấp, sơ cấp.

  • thuộc cấp dưới, hạ cấp, sơ cấp.

    하급

  • công chức cấp dưới

    하급 공무원

  • cơ quan cấp dưới

    하급 관청

  • người lao động cấp dưới

    하급 노동자

  • tòa án sơ thẩm

    하급 법원

  • học sinh (học viên) cấp dưới

    하급

  • sĩ quan cấp dưới

    하급 장교

  • hàng kém chất lượng.

    하급

영어의미

a lower class[grade].

한영사전 더보기

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다