메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • 1.tầng thấp
  • 2.giai cấp thấp

뜻/문법

tầng thấp, giai cấp thấp.

  • tầng lớp hạ lưu

    하층 계급

  • xã hội của tầng lớp hạ lưu

    하층 사회

  • cuộc sống sinh hoạt của tầng lớp hạ lưu.

    하층 생활

영어의미

[아래층] a lower layer[stratum]; an underlayer; a substratumpl. -rata》. [아래 계급] a lower social stratum.

한영사전 더보기

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다