메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • 1.sự hợp lưu
  • 2.hợp lưu
  • 3.hợp lưu các dòng chảy

뜻/문법

sự hợp lưu.

합류하다 : hợp lưu, hợp lưu các dòng chảy.

  • chỗ (điểm) hợp lưu

    합류

  • sông Hàn Bắc và sông Hàn Nam hợp lưu ở đây.

    북한강과 남한강이 여기에서 합류한다

예문

다음사전 앱
3건
  • sông Hàn Bắc và sông Hàn Nam hợp lưu ở đây. 북한강과 남한강이 여기에서 합류한다 (→합류)
  • Nó vẫn còn lưỡng lự về việc đi theo đoàn thám hiểm (→thám hiểm) 그는 탐험대에 합류하는 것을 아직도 주저하고 있다.
  • chỗ (điểm) hợp lưu 합류 (→합류)

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다