메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

해군 [] 대학교기본어

바로저장 단어장선택
  • 1.hải quân
  • 2.lực lượng hải quân

뜻/문법

hải quân, lực lượng hải quân.

  • thuộc về hải quân.

    해군

  • căn cứ hải quân

    해군 기지

  • sĩ quan hải quân

    해군 장교

  • trường sĩ quan hải quân

    해군 사관 학교

  • tổng tham mưu hải quân.

    해군 참모총장

영어의미

the navy; the naval service; the naval forces.

한영사전 더보기

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다