메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • 1.giới ăn chơi
  • 2.thế giới đồi truỵ phóng đãng

뜻/문법

giới ăn chơi, thế giới đồi truỵ phóng đãng.

  • người đàn bà ăn chơi phóng đãng.

    화류계 여자

영어의미

the gay quarters[world]; the frivolous community; Am. E. a red-light district.

한영사전 더보기

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다