(후배) thế hệ sau, thế hệ ít tuổi hơn, hậu bối.
(미발달함) lạc hậu, kém phát triển.
•
nước kém phát triển, quốc gia lạc hậu
tình trạng kém phát triển.
(후퇴)
•
[
위 내용에 대한 저작권 및 법적 책임은 자료 제공사 또는 글쓴이에 있으며 Kakao의 입장과 다를 수 있습니다.