메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • 1.thế hệ sau
  • 2.thế hệ ít tuổi hơn
  • 3.hậu quân

뜻/문법

후진 [] 단어장 저장
1.

(후배) thế hệ sau, thế hệ ít tuổi hơn, hậu bối.

2.

(미발달함) lạc hậu, kém phát triển.

후진 : tình trạng lạc hậu, kém phát triển.

  • nước kém phát triển, quốc gia lạc hậu

    후진

  • tình trạng kém phát triển.

    후진

3.

(후퇴)

후진하다 : đi giật lùi, chạy giật lùi.

영어의미

[후배] a junior; a younger man[fellow]; 《집합적the rising[younger] generation. [미발달] underdevelopment; backwardness; lagging (behind). [후퇴] backing; backward motion; retreat; 운송 sternway.

한영사전 더보기
더보기
후진 [] 단어장 저장
  • hậu quân.
더보기

예문

다음사전 앱
4건
  • nhường [tránh] đường (후진에게) 을 양보하다 [터주다] (→길)
  • lùi xe vào nhà xe (→lùi) 그는 주차장으로 차를 후진했다(시켰다).
  • nước kém phát triển, quốc gia lạc hậu 후진 (→후진)
  • tình trạng kém phát triển. 후진 (→후진)

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다