메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

훌륭하다 중학교기본어

바로저장 단어장선택
  • 1.ưu tú
  • 2.xuất sắc
  • 3.nguy nga

뜻/문법

예문

다음사전 앱
42건
  • một trước tác xuất chúng. 훌륭한 저작 (→훌륭하다)
  • trận đấu công bằng. 훌륭한 승부 (→훌륭하다)
  • làm nên thành tựu to lớn, làm nên sự nghiệp đồ sộ. 훌륭을 하다 (→일)
  • trở thành người vợ tuyệt vời. 훌륭아내가 되다 (→아내)
  • người có phẩm chất tuyệt vời [thấp hèn]. 품성훌륭한 [비열한] 사람 (→품성)
더보기

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다