메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • 1.고통을 느끼다
  • 2.고생하다
  • 3.맵고 쓴
발음 [까이 당]

뜻/문법

예문

9건
  • nếm trải mùi vị cay đắng của cuộc sống. 인생의 쓰라림을 맛보다 (→맛보다)
  • đã nếm thử hết cay đắng ngọt bùi của cuộc đời. 인생의 쓴맛단맛을 다 보다 (→쓴맛단맛)
  • cười chua chát, cười cay đắng. 쓴웃음을 짓다 (→쓴웃음)
  • ghét cay ghét đắng 깊은 증오 (→깊다)
  • làm ghê tởm, làm kinh tởm;làm ghét cay ghét đắng. 넌더리대다 (→넌더리)
더보기