메뉴 바로가기 본문 바로가기

뜻/문법

유사음
nua, nủa, nứa, nữa

관련어

파생어 4건
  • nữa 더 많은, 여분의, 그 위에
  • nứa 대나무의 일종
  • nủa 원수
  • nua 나이든

예문

118건
  • một nửa là đùa, nửa đùa nửa thật. 은 농으로 (→반)
  • hình nửa vầng trăng, nửa hình tròn. 반월(형)의 (→반월)
  • tăng [giảm] nửa âm. 반음 올리다 [낮추다] (→반음)
  • nửa cung. 음정 (→음정)
  • lúc nửa đêm. 밤중 (→밤중)
더보기