메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • 우민
발음 [응우 전]

뜻/문법

유사음
ngu đần, ngư dân
명사

우민(愚民).

  • Chính sách ngu dân

    우민 정책.

관련어

파생어 2건

예문

다음사전 앱
5건
  • chính sách ngu dân. 우민정치 (→우민)
  • Nó bị bọn khủng bố giả dạng dân làng chặt đầu một cách dã man khi nó đang ngủ trưa (→chặt đầu) 그가 낮잠을 자다가 주민을 가장한 강도들에 의해 야만적으로 목이 잘렸다.
  • Đời sống của ngư dân (→ngư dân) 어민의 생활.
  • Nó bị bọn khủng bố giả dạng dân làng chặt đầu một cách dã man khi nó đang ngủ trưa (→khủng bố) 그는 낮잠을 자고 있는 사이에 이웃마을 사람들을 가장한 폭력 주의자들에 의해 목이 베어 잔인하게 살해됐다.
  • Chính sách ngu dân (→ngu dân) 우민 정책.

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다