메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

계급 [] 중학교기본어

바로저장 단어장선택
  • 1.giai cấp
  • 2.đẳng cấp
  • 3.tầng lớp

뜻/문법

(신분) giai cấp, đẳng cấp, tầng lớp (봉건적)

(지위․등급) cấp bậc, địa vị.

  • hình thành giai cấp.

    계급을 형성[타파]하다

  • đấu tranh [ý thức] giai cấp

    계급투쟁 [의식]

  • giai cấp vô sản

    무산 계급

  • tầng lớp thượng [trung, hạ] lưu

    상 [중, 하]류 계급

  • giai cấp tư sản

    유산 계급

  • giai cấp thống trị.

    지배 계급

영어의미

[신분] (a) class; estate; caste(봉건적). [지위] (a) rank; a grade; (크리스트교 성직자) (an) order.

한영사전 더보기

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다