메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

권력 [] 중학교기본어

바로저장 단어장선택
  • 1.quyền lực
  • 2.thế lực
  • 3.thẩm quyền

뜻/문법

quyền lực, thế lực, thẩm quyền, quyền uy (세력).

  • có thế lực.

    권력있는

  • kẻ, người có quyền lực

    권력

  • tham vọng có quyền lực

    권력

  • tranh giành quyền lực.

    권력투쟁

영어의미

powerover/with》; authorityover/with》; [세력] influenceover/with》.

한영사전 더보기

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다