(손에) bắt
(쥐다) nắm.
nắm cổ tay.
손목을
(포박) bắt trói (체포).
trói bắt kẻ trộm.
도둑을
(포획) đánh bắt.
đánh bắt cá [chuột]
고기 [쥐]를
bắt được nhiều.
많이
(기회, 권력을) nắm bắt được (cơ hội, quyền lực)
(뜻, 요점을) nắm lấy được, lĩnh hội được (ý, yếu điểm).
nắm giữ quyền lực
권력을
nắm bắt cơ hội.
기회를
(증거를) nắm được chứng cứ.
(담보로) lấy được vật đảm bảo, thế chấp.
(어림을) nắm ước chừng.
túm gọn lại
줄잡아(서)
nắm lấy chung chung, cái tổng thể.
대충
(차지함) chiếm giữ.
lấy địa điểm.
장소를
(정하다) định, chọn ra (골라서)
(예약) đặt trước.
chọn ngày
날을
chọn hướng.
방향을
(소요) cần thiết.
ấn định thời gian.
시간을 잡다
(도살) giết.
giết lợn.
돼지를
(모해) mưu hại.
(불을) tắt lửa, dập lửa. 4 (주름 따위) gấp (gấp nếp).
(마음을) giữ vững lòng.
(탈, 트집 등을) nắm được lỗi, điểm yếu.
nắm được [tìm được] điểm yếu [lỗi].
탈을
위 내용에 대한 저작권 및 법적 책임은 자료 제공사 또는 글쓴이에 있으며 Kakao의 입장과 다를 수 있습니다.