메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • 1.bắt
  • 2.nắm
  • 3.nhiều lẫn lộn

뜻/문법

1.

(손에) bắt

(쥐다) nắm.

  • nắm cổ tay.

    손목을 잡다

2.

(포박) bắt trói (체포).

  • trói bắt kẻ trộm.

    도둑을 잡다

3.

(포획) đánh bắt.

  • đánh bắt cá [chuột]

    고기 [쥐]를 잡다

  • bắt được nhiều.

    많이 잡다

4.

(기회, 권력을) nắm bắt được (cơ hội, quyền lực)

(뜻, 요점을) nắm lấy được, lĩnh hội được (ý, yếu điểm).

  • nắm giữ quyền lực

    권력을 잡다

  • nắm bắt cơ hội.

    기회를 잡다

5.

(증거를) nắm được chứng cứ.

6.

(담보로) lấy được vật đảm bảo, thế chấp.

7.

(어림을) nắm ước chừng.

  • túm gọn lại

    줄잡아(서)

  • nắm lấy chung chung, cái tổng thể.

    대충 잡다

8.

(차지함) chiếm giữ.

  • lấy địa điểm.

    장소를 잡다

9.

(정하다) định, chọn ra (골라서)

(예약) đặt trước.

  • chọn ngày

    날을 잡다

  • chọn hướng.

    방향을 잡다

10.

(소요) cần thiết.

  • ấn định thời gian.

    시간을 잡다

11.

(도살) giết.

  • giết lợn.

    돼지를 잡다

12.

(모해) mưu hại.

13.

(불을) tắt lửa, dập lửa. 4 (주름 따위) gấp (gấp nếp).

14.

(마음을) giữ vững lòng.

15.

(탈, 트집 등을) nắm được lỗi, điểm yếu.

  • nắm được [tìm được] điểm yếu [lỗi].

    탈을 잡다

더보기
잡다 [] 단어장 저장
  • 잡다한 : nhiều lẫn lộn.
더보기

예문

다음사전 앱
221건
  • khởi đầu, khởi xướng. 〔영어〕 이니시어티브잡다 (→이니시어티브)
  • gây chuyện cãi vã. 말꼬리잡다 (→말꼬리)
  • nắm bắt cơ hội. 기회를 잡다 (→잡다)
  • nắm được bằng chứng chính xác. 확증잡다 (→확증)
  • 〔속어〕 Có vào hang mới bắt được hổ con. 의 굴에 들어가야 의 새끼를 잡는다 (→범)
더보기

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다