메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

투쟁 [] 중학교기본어

바로저장 단어장선택
  • 1.cuộc đấu tranh
  • 2.trận đấu
  • 3.cuộc chiến đấu

뜻/문법

예문

다음사전 앱
31건
  • đấu tranh trước toà, bào chữa. 법정 투쟁 (→법정)
  • đấu tranh đến cùng. 극한 투쟁 (→극한)
  • tranh cãi trên lý thuyết;tranh cãi về lý luận. 이론 투쟁 (→이론)
  • cuộc đình công bằng cách tuyệt thực. 단식 투쟁 (→단식)
  • đấu tranh quyết tử. 결사 투쟁하다 (→결사)
더보기

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다